Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
叉魚 xoa ngư
1
/1
叉魚
xoa ngư
Từ điển trích dẫn
1. Đâm cá (bằng cây chạc). ◎Như: “tiểu dã nhân vi liễu sanh kế chỉ năng hạ hà xoa ngư cật liễu” 小野人為了生計只能下河叉魚吃了.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đâm cá.
Bình luận
0